HD CCTV TVI AVZ416 (16 KÊNH)
Giá: 1 VNĐ
GIỚI THIỆU SẢN PHẨM
Mã số | : | AVZ416 |
Xuất xứ | : | ĐÀI LOAN |
Bảo hành | : | 18 Tháng |
Một Số Tính Năng Nổi Bật Của ĐẦU GHI HDCCTV AVZ416
'- Chuẩn nén: H.264
- Video Signal: IP/AHD/TVI/CVI/960H (tối đa 12 kênh IP )
- Video Resolution:
Analog: 1080P, 720P, QHD, 960H,...
IP: 5MP, 3MP, 1080P, 720P,....
- Ghi hình và sao lưu:
Analog: max 480 IPS @1920 x 1080P (16 channels)
IP: Max 360 IPS @1920 x 1080P (12 channels)
- Video Output: BNC, VGA, HDMI 1 (4K2K), HDMI 2 (1080P)
- HDD: 3 SATA HDD (Upto 10TB)
- Audio: 8 In, 2 Out
- Xem qua mạng bằng: IE, Firefox, Safari,… (CMS Free, VideoViewer)
- User Online: 20
- Backup: USB2.0 Flash drive, Network
- PTZ: Có
- eSATA: có
-Các thiết bị ngoại vi tuỳ chọn: HDM02
* Chức Năng đặc biệt: Push video, Pushstatus, Eazy Networking, IVA
- ALARM: I/O 8 input (8 input for Push video) 1 output
-Mobile surveillance: Iphone, Blackberry, Symbian, Window Mobile,… (Với CMS Free: Eagle Eyes)
- Nguồn 19V/3.42A
KÍCH THƯỚC
432(W) × 90(H) × 326(D)
MẶT SAU
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Video |
||||
Hệ thống video |
NTSC / PAL (auto detection) |
|||
Định dạng nén |
H.264 |
|||
Tín hiệu video |
IP / TVI / Analog HD / CVI/ 960H |
|||
Ngõ vào video |
16 quadbrid channels (IP / TVI / Analog HD / 960H), số kênh của dòng IP lên đến 12 kênh |
|||
Giao diện ngõ vào Video |
Chế độ Analog |
Tín hiệu tổng hợp Video 1 Vp-p 75Ω BNC |
||
Chế độ IP |
Ethernet, 10/100 Base-T |
|||
Ngõ ra video |
BNC |
Có |
||
VGA |
Có (up to 1080P resolution) |
|||
HDMI |
Có (up to 4K2K resolution) |
|||
Video Resolution |
Chế độ Analog |
1080P / 720P / QHD / 960H / Frame / Field / CIF |
||
Chế độ IP |
2592 x 1944** / 2048 x 1536** / 1920 x 1080 / 1280 x 720/ 640 x 480 / 320 x 240 |
|||
Ghi hình & Sao lưu |
||||
Tỷ lệ ghi hình tối đa |
Chế độ Analog |
Up to 480 IPS @ 1920 x 1080 (16 channels)
|
||
Chế độ IP |
Up to 360 IPS @ 1280 x 720 (12 channels) |
|||
Chế độ ghi hình |
thủ công/ thời gian/ chuyển động/ báo động/từ xa |
|||
Báo động trước khi ghi hình |
Có |
|||
Kênh phát lại |
16 CH |
|||
Tìm kiếm nhanh |
Time / Motion / Alarm search mode |
|||
Thiết bị sao lưu |
USB 2.0 drive / Network |
|||
Sao lưu thường xuyên |
Có |
|||
Audio |
||||
Ngõ vào |
8 audio input |
|||
Ngõ ra |
2 audio output (Mono) |
|||
Tổng quan |
||||
Ổ cứng lưu trữ |
10TB SATA HDD x 3 |
|||
Giao diện SATA |
Có |
|||
Giao diện eSATA |
Có (kết nối với khay đĩa ngoài) |
|||
Cài đặt chất lượng hình ảnh |
cực tốt/ tốt/ cao/ bình thường |
|||
Điều khiển chuột USB |
Có |
|||
Vùng phát hiện chuyển động |
16 × 12 grids per channel |
|||
Độ nhạy phát |
3 adjustable parameters for accurate detection |
|||
Thông báo sự kiện |
Push Video / Push Status / FTP / E-Mail |
|||
Zoom hình ảnh |
2X digital zoom |
|||
Điều khiển PTZ |
Có |
|||
Báo động I/O |
8 inputs, 1 output |
|||
Rs485 |
Có |
|||
Điều khiển IR từ xa |
Có (IR receiver built-in) |
|||
Khóa bảo vệ |
Có |
|||
Mức độ người dùng |
4 user levels for different access privilege |
|||
Phát hiện mất hình |
Có |
|||
Tiêu đề Camera |
Hỗ trợ lên đến 25 kí tự |
|||
Điều chỉnh video |
Hue / Saturation / Contrast / Brightness |
|||
Định dạng hiển thị ngày |
YY/MM/DD, DD/MM/YY & MM/DD/YY |
|||
Tiết kiệm sáng ban ngày |
Có |
|||
Nguồn điện (±10%) |
DC19V/3.42A |
|||
Nhiệt độ hoạt động |
10ºC ~ 40ºC (50ºF ~104ºF) |
|||
Độ ẩm hoạt động |
10% ~ 85% |
|||
Kích thước (mm)*** |
432(W) × 90(H) × 326(D) |
|||
Cân nặng (kg) |
4kg |
|||
Network |
||||
Ethernet |
10/100 Base-T. Supports remote control and live view via Ethernet |
|||
Network Protocol |
TCP/IP, PPPOE, DHCP and DDNS |
|||
Giám sát từ xa bằng PC |
||||
Hệ điều hành tương thích |
Windows & MAC |
|||
Chương trình tương thích |
Web Browser: |
Internet Explorer (Bản 8.0 trở lên), Google Chrome, Safari |
||
CMS Lite: |
Phần mêm quản lý tập trung 24CH cho windows OS |
|||
QuickTime: |
Cho cả hệ điều hành Windows và MAC |
|||
Số người online tối đa |
20 |
|||
Định dạng chuẩn nén |
H.264 |
|||
Mạng lưới Audio |
Có |
|||
Hoạt động độc lập từ xa |
Có |
|||
Tải dữ liệu từ xa và phát lại |
Có |
|||
Giám sát bằng điện thoại |
||||
App |
EagleEyes |
|||
Thiết bị tương thích |
iOS & Android devices |
|||
Push Video |
Có (16CH) |
|||
Push Status |
Có |
|||
Khác |
||||
EaZy Networking |
Có |
|||
IVA**** |
Có (4 channels in analog mode) |
|||
Hỗ trợ DCCS |
Có |
|||
Dịch vụ DNS miễn phí |
Có |
|||
Privacy Mask |
Có |
|||
Hoạt động đa dạng |
Hiển thị trực tiếp/ ghi hình/ phát lại/ sao lưu/ hoạt động mạng lưới. |
|||
Phục hồi hệ thống |
Hệ thống tự động phục hồi sau khi nguồn bị mất |
|||
Thiết bị ngoại giao tùy chọn |
Disk Array (AVX997 / AVX992) / HDMI Matrix (HDM02) / USB Joystick (AVX102) |
* Các thông số này có thể thay đổi mà không cần thông báo.
** Phát lại video 5MP, bạn cần sao lưu các đoạn ghi hình và chạy trên PC