HD CCTV TVI AVZ1005 (4 KÊNH)
Giá: 1 VNĐ
GIỚI THIỆU SẢN PHẨM
Mã số | : | AVZ1005 |
Xuất xứ | : | ĐÀI LOAN |
Bảo hành | : | 18 Tháng |
Một Số Tính Năng Nổi Bật Của ĐẦU GHI HDCCTV AVZ1005
'- Đầu ghi hình 4 kênh HD-TVI 5 Megapixel
- Chuẩn nén: H.265
- Video Signal: TVI/AHD/CVI/960H/IP
- Video Resolution: 5M, 4M, 1080P, 720P, QHD, 960H,...
- Ip Resolution : 4 IP @ 2592 x 1944
- Ghi hình và sao lưu: 24 IPS @ 5M, Max 60 IPS @1080P (16 channels)
- Video Output: BNC, VGA, HDMI
- HDD: 1 SATA HDD (1 x 10TB)
- Audio: 4 In, 1 Out
- Alarm : 4 In, 1 Out
- Xem qua mạng bằng: IE, Firefox, Safari,… (CMS Free, VideoViewer)
- User Online: 20
- Backup: USB2.0 Flash drive, Network
- PTZ: Có
- Cảnh báo khi lỗi ổ cứng, mất nguồn, bị cắt cáp
* Chức Năng đặc biệt: Pushvideo, Eazy Networking
- Mobile surveillance: Iphone, Blackberry, Symbian, Window Mobile,… (Với CMS Free: Eagle Eyes)
- Nguồn 12VDC
Video |
||||
Hệ thống video |
NTSC / PAL (auto detection) |
|||
Định dạng nén video |
H.265 |
|||
Tín hiệu video |
IP / TVI / CVI / Analog HD / 960H |
|||
Đầu vào video |
4 pentabrid channels(IP / TVI / CVI / Analog HD / 960H), trong đó các kênh IP có tối đa 4 kênh |
|||
Giao diện đầu vào video |
Chế độ Analog |
Tín hiệu video tổng hợp 1 Vp-p 75Ω BNC |
||
|
Chế độ IP |
Ethernet, 10/100 Base-T |
||
Ngõ ra video |
BNC |
Có (Hỗ trợ màn hình điêm) |
||
|
VGA** |
Có (10%0P / Hỗ trợ màn hình điêm) |
||
|
HDMI |
HDMI (4K2K) |
||
Độ phân giải video |
Chế độ Analog |
5MP/ 5MLITE/ 4MP / 4MLITE/ 3MP / 1080P / 720P / 960H / Frame / Field / CIF |
||
|
Chế độ IP |
2592 x 1944 / 2048 x 1536 / 1920 x 1080 / 1280 x 720 / 720 x 480 / 352 x 240 |
||
Ghi hình và sao lưu |
||||
Tỷ lệ ghi hình tối đa |
Chế độ Analog |
Up to 24 IPS @ 5MP Up to 32 IPS @ 4MP Up to 60 IPS @ FHD (1080P) |
||
|
Chế độ IP (4 kênh) |
UP to 28 IPS @ 2592 x 1944 (5MP) UP to 40 IPS @ 2048 x 1536 (3MP) UP to 60 IPS @ 1920 x 1080 |
||
Chế độ ghi hình |
Thủ công/ thời gian/ chuyển động/ báo động/từ xa |
|||
Báo động trước khi ghi hình |
Có |
|||
Kênh phát lại |
4 CH |
|||
Tìm kiếm nhanh |
Thời gian/ chuyển động / chế độ tìm kiếm báo động |
|||
Thiết bị sao lưu |
USB drive / Network |
|||
Sao lưu thường xuyên |
Có (USB hard drive or FTP) |
|||
Âm thanh |
||||
Ngõ vào |
4 |
|||
Ngõ ra (Mono) |
1 |
|||
Báo động I/O bên ngoài |
||||
RS485 |
Có |
|||
Báo động trong |
4 |
|||
Báo động ngoài |
1 |
|||
Tổng quan |
||||
Ổ cứng lưu trữ |
14TB SATA HDD x 1 |
|||
Giao diện SATA |
Có |
|||
Cài đặt chất lượng hình ảnh |
Rất tôt/tốt/cao/bình thường |
|||
Điều khiển chuột USB |
Có |
|||
Khu vực phát hiện chuyển động |
16 × 12 mỗi kênh |
|||
Độ nhạy phát hiện chuyển động |
3 thông số điều chỉnh để phát hiện chính xác |
|||
Thông báo sự kiện |
Push Video / Push Status / FTP / E-Mail |
|||
Sự kiện úp lên/xem trước |
2X digital zoom |
|||
Thu phóng hình ảnh |
Có |
|||
Điều khiển PTZ |
Có (IR receiver built-in) |
|||
Khóa |
Có |
|||
Bảo mật |
4 cấp độ người dùng cho đặc quyền truy cập khác nhau |
|||
Phát hiện mất hình camera |
Có |
|||
Tiêu đề camera |
Hỗ trợ lên đến 25 ký tự |
|||
Điều chỉnh video |
Màu sắc / độ bão hòa/ tương phản/ độ sáng |
|||
Định dạng hiển thị ngày |
YY/MM/DD, DD/MM/YY & MM/DD/YY |
|||
Tiết kiệm ánh sáng ban ngày |
Có |
|||
General |
||||
Nguồn điện (±10%) |
12V / 2A |
|||
Nhiệt độ hoạt động |
10ºC ~ 40ºC (50ºF ~104ºF) |
|||
Độ ẩm hoạt động |
10% ~ 85% |
|||
Kích thước (mm) |
260(W) x 236(H) x 48(D) |
|||
Khối lượng | 1.3 (kg) | |||
Network |
||||
Ethernet |
10/100 Base-T. Hỗ trợ điều khiển từ xa và xem trực tiếp qua Ethernet |
|||
Network Protocol |
TCP/IP, PPPOE, DHCP and DDNS |
|||
Giám sát từ xa bằng PC |
||||
Hệ điều hành tương thích |
Windows & MAC |
|||
Chương trình tương thích |
Web Browser: |
Internet Explorer & Safari |
||
|
CMS Lite: |
Phần mêm quản lý tập trung 32CH cho Windows OS |
||
|
QuickTime: |
Cho cả Windows và hệ điều hành MAC |
||
Số người online tối đa |
20 |
|||
Định dạng chuẩn nén |
H.265 |
|||
Mạng lưới Audio |
Có |
|||
Tải dữ liệu từ xa và phát lại |
Có |
|||
Giám sát bằng điện thoại |
||||
App |
EagleEyes |
|||
Compatible Devices |
iOS & Android devices |
|||
Push Video |
Có (4CH) |
|||
Push Status |
Có |
|||
Khác |
||||
EaZy Networking |
Có |
|||
IVA |
Có (4 channels in analog mode) |
|||
Hỗ trợ màn hình điểm |
Có (VGA & Composite) |
|||
Hỗ trợ DCCS |
Có |
|||
Dịch vụ DDNS miễn phí của AVTECH |
Có |
|||
Chế độ che hình |
Có |
|||
Hoạt động đa dạng |
Hiển thị trực tiếp / ghi lại / phát lại / sao lưu / hoạt động mạng |
|||
Phục hồi hệ thống |
Hệ thống tự động phục hồi sau khi nguồn bị mất |
|||
Tùy chọn thiết bị ngoại vi |
HDMI Matrix (HDM02) / USB Joystick (AVX102) |