IP AVM552FP/JP
Giá: 1 VNĐ
GIỚI THIỆU SẢN PHẨM
Mã số | : | AVM552FP/JP |
Xuất xứ | : | ĐÀI LOAN |
Bảo hành | : | 18 Tháng |
Một Số Tính Năng Nổi Bật Của CAMERA IP AVM552FP/JP
'- Cảm biến hình: 1/2.9" Sony CMOS image sensor
- Độ phân giải hình ảnh: 1080 to Cif
- Độ nhạy sáng tối thiểu: 0.1Lux/F1.4(Wide)-F2.8(Tele), 0 Lux(IR led on)
- Đèn led: 2 Solid light
- Digital Pan/Tilt/Zoom
- Ống kính: f2.8mm-12mm / F1.4-F2.8
- MicroSD Card Slot.
- Số người online: 10
- Hỗ trợ dùng trên iPad, iPod, iPhone & các thiết bị sử dụng HĐH Android.
- Nguồn: (±10%): 12V/1A
KÍCH THƯỚC
245D*121H*86W mm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Mạng |
|
Cổng LAN |
Có |
Tốc độ LAN |
10/100 Based-T Ethernet |
Các Protocols hỗ trợ |
DDNS, PPPoE, DHCP, NTP, SNTP, TCP/IP, ICMP, SMTP, FTP, HTTP,RTP, RTSP, RTCP,IPv4, Bonjour, UPnP, DNS,UDP,IGMP, QoS, SNMP |
Tương thích ONVIF |
Có (Profile S) |
Số người dùng trực tuyến |
10 |
Bảo mật |
(1) Nhiều mức độ truy trập người dùng khác nhau có mật khẩu |
Truy cập từ xa |
(1) Internet Explorer trên hệ điều hành Windows |
Video |
|
Định dạng nén mạng |
H.264 ( Main Profile) / MJPEG |
Độ phân giải video |
1920 x 1080 / 1280 x 720 / 720 x 480 / 352 x 240 |
Tỉ lệ khung hình |
30 fps |
Multiple video streaming |
4 ( H.264, MJPEG) |
Thông Tin Chung |
|
Cảm biến hình ảnh |
1/2.8" SONY CMOS image sensor |
Độ nhạy sáng tối thiểu |
0.1 Lux / F1.4 (wide) - F2.8 (tele), 0 Lux (LED ON) |
Tốc độ màn trập |
1/10,000 ~ 1/7.5 (Slow shutter) |
Hệ số S/N |
hơn 48dB (AGC off) |
Ống kính |
f2.8mm ~ 12mm / F1.4 ~ F2.8 |
Gốc quan sát |
Wide: 103°(Horizontal) / 54°(Vertical) / 112°(Diagonal) |
Hồng ngoại |
2 Units |
Phạm vi quan sát hồng ngoại |
Mặc định: Lên đến 25m |
IR Shift |
Có |
Điều khiển ánh sáng thông minh |
Có |
Cân bằng trắng |
ATW |
AGC |
Tự động |
Chế độ IRIS |
AES |
WDR |
Có |
POE |
Có (IEEE 802.3af) |
Privacy Mask |
Có |
External Alarm I/O |
Có ( 1 input / 1 output) |
Micro SD card slot |
Có ( lên đến 64G) |
IP Rating |
IP66 |
Nhiệt độ khởi động |
0℃~40℃ |
Nguồn điện (±10%) |
12V / 1A |
Nhiệt độ hoạt động |
-20℃~50℃ |
Mức tiêu thụ hiện tại ( ±10%) |
320mA (LED off) / 710mA (LED on) |
Nguồn điện tiêu thụ ( ±10%) |
10.85W max (PoE); 10.85W max (PoN); 9.5W max (DC Adapter) |
Trọng lượng |
1.4 kg |
Khác |
|
Giám sát trên điện thoại |
iOS & thiết bị di động Android |
Phát hiện theo cử động |
Có |
Thông báo sự kiện |
FTP / Email / SMS |
RTC (real-time clock) |
Có |
Pan / Tilt / Zoom kỹ thuật số |
Có |
Yêu cầu hệ thống tối thiểu |
|
Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không thông báo trước .