IP AVM542A
Giá: 1 VNĐ
GIỚI THIỆU SẢN PHẨM
Mã số | : | AVM542A |
Xuất xứ | : | ĐÀI LOAN |
Bảo hành | : | 18 Tháng |
Một Số Tính Năng Nổi Bật Của CAMERA IP AVM542A
'- Cảm biến hình: 1/2.8" Sony CMOS image sensor
- Độ phân giải hình ảnh: 1920x1080
- Độ nhạy sáng tối thiểu: 0.1Lux/F1.5, 0 Lux (IR Led on)
- Ống kính: f2.8-f12mm / F1.4-F2.8
- Chống ngược sáng WDR
- Pan 316 độ
- Góc quan sát: 122°- 36°
- Đèn led: 3 Solid light
- Phạm vi hoạt động hồng ngoại 30m
- Digital Pan/ Tilt/ Zoom
- Alarm I/O: 1 In, 1 Out
- Tiêu chuẩn IK10 chống va đập
- Số người online: 10
- Hỗ trợ dùng trên iPad, iPod, iPhone & các thiết bị sử dụng HĐH Android.
- Nguồn: (±10%): 12V/1A
KÍCH THƯỚC*
Mạng |
|
Cổng LAN |
CÓ |
Tốc độ LAN |
10/100 Based-TEthernet |
|
DDNS, PPPoE, DHCP, NTP, SNTP, TCP/IP, ICMP, SMTP, FTP, HTTP, RTP, RTSP, RTCP, IPv4, Bonjour, UPnP, DNS, UDP, IGMP, QoS |
Tương thích ONVIF |
CÓ(Profile S) |
Số người dùng trực tuyến |
10 |
|
(1) Nhiều mức độ truy cập người dùng khác nhau có mật khẩu |
|
(1) Internet Explorer trên hệ điều hành Windows |
Video |
|
Chuẩn nén mạng |
H.264 (MainProfile) / MJPEG |
Độ phân giải |
1080P to CIF |
Frame Rate |
30/25 fps |
Multiple Video Streaming |
4 (H.264 /MJPEG) |
Chung |
|
Cảm biến hình ảnh |
1/ 2.9” SONY CMOS image sensor |
Độ nhạy sáng tối thiểu |
0.1 Lux / F1.4, 0 Lux (LED ON) |
Tốc độ màn trập |
1/10,000 ~ 1/7.5 (Slow shutter) |
Hệ số S/N |
Hơn 48dB (AGC off) |
Ống kính |
f2.8 ~ 12mm/ F1.4 ~ F2.8 |
|
Wide: 103° (Ngang) / 54° (Doc) / 122° (Đường chéo) Tele: 37° (Ngang) / 17° (Dọc) / 36° (Đường chéo) |
Hồng ngoại |
3 bóng |
|
Mặc định: lên đến30m |
IR Shift |
CÓ |
Điều khiển ánh sáng thông minh |
CÓ |
Cân bằng trắng |
ATW |
AGC |
Tự động |
Chế độ IRIS |
AES |
WDR |
CÓ |
POE |
CÓ (IEEE 802.3af) |
Báo động bên ngoài I/O |
CÓ (1 ngõ vào / 1 ngõ ra) |
RAM |
20MB |
Khe cắm thẻ nhớ MicroSD |
CÓ |
Bảo vệ khỏi thời tiết xấu |
IP66 |
Bảo vệ khỏi nguy cơ phá hoại |
IK10 |
Nhiệt độ hoạt động |
-25℃~50℃ |
Nguồn điện (±10%) |
12V / 1.5A |
Mức tiêu thụ hiện tai (±10%) |
849mA |
Công suất tiêu thụ (±10%) |
12.5W Max (PoE) ; 12.5W Max (PoN) ; 10.19W (DCAdapter) |
Trọng lượng |
1.5 kg |
Audio |
|
Đường vào |
CÓ |
Đường ra |
CÓ |
Khác |
|
Giám sát trên điện thoại |
iOS & Thiết bị Android |
Phát hiện theo cử động |
CÓ |
Thông báo sự kiện |
FTP/ Email /SMS |
3-Axis |
CÓ |
RTC(real-time clock) |
CÓ |
Pan /Tilt / Zoom kỹ thuật số |
CÓ |
Yêu cầu hệ thống tối thiểu |
Intelcore i3 hoặc cao hơn, hoặc tương đương AMD |
*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không thông báo trước
** Sử dụng chế độ tăng cường hồng ngoại và tốc độ màn chập chậm, khoảng cách có thể được kéo dài lâu hơn.